Dfinity Coin Là Gì? Tổng Quan Về Hệ Sinh Thái Dfinity (ICP)
Dfinity coin là gì? Hệ Sinh Thái Dfinity ICP là gì? Cùng Phân Tích Tài Chính đi tìm hiểu chi tiết về những khái niệm này và thông tin cần thiết về tiền điện tử ICP để các nhà đầu tư nắm được
I. Dfinity Coin là gì? Hệ sinh thái ICP là gì?
Hệ sinh thái Dfinity (hay còn gọi là ICP - Internet Computer Protocol) cung cấp giao thức Internet Computer là giao thức blockchain với nền tảng điện toán đám mây mã nguồn mở.
Trong đó,
- Dfinity là một mạng lưới Internet tối ưu hóa các khả năng của hợp đồng thông minh cũng như các ứng dụng phi tập trung (DApp – Decentralized Application). Nhờ đó, Dfinity có thể kiểm soát và quản lý tất cả dữ liệu của người dùng thông qua các hợp đồng thông minh mà không cần bất cứ tổ chức hay doanh nghiệp độc quyền nào.
- Dfinity cung cấp một điện toán đám mây toàn cầu phi tập trung (Decentralized Word Compute Cloud) - tham vọng sẽ cung cấp khả năng “Tính toán vô hạn” và “Mở rộng vô hạn”.
- DFINITY là 1 trong những đại diện cho thế hệ tiếp theo của Blockchain.
Xem thêm: Blockchain là gì?
II. Chi Tiết Hệ sinh thái Internet Computer Protocol (ICP)
1. Token ICP - Internet Computer Protocol
MCap & FDV: | Chưa lưu hành. |
Rank: | Chưa lưu hành. |
Giá ATH, ATL: | Chưa lưu hành. |
Circulating & Total Supply: | Chưa lưu hành & 469,213,710 ICP. |
Danh sách các sàn lớn đã listing: | Coinlist. |
2. Blockchain ICP
TPS: | 10,000. |
Blocktime: | 1.8 bps |
Total Tx: | Chưa có thông tin. |
Avg. Tx fee ($): | Chưa có thông tin. |
Data Centers: | 16 |
Nodes: | 389 |
Số lượng Dapp trên nền tảng: | 23 |
Đối tác: | Chưa công bố. |
Backers/Investors: | a16z, Polychain, SV Angel, Aspect Ventures, Village Global, Multicoin Capital, Scalar Capital, và Amino Capital, KR1. |
3. Các giai đoạn phát triển của dự án Dfinity
*Giai đoạn 1 - Copper
- Dfinity cho ra mắt phiên bản đầu tiên của ICP, mang tên the DFINITY Canister SDK (V0.3.0).
- Họ cũng cho ra mắt một ngôn ngữ lập trình mới đặc chuẩn cho việc phát triển dự án trên nền tảng mới này, sử dụng WebAssembly.
*Giai đoạn 2 - Bronze
- Ra mắt World Economic Forum - nền tảng mạng xã hội đầu tiên được phát triển trên ICP, mang tên là LinkedUp (phiên bản trên web mở của LinkedIn).
- Cùng trong giai đoạn này, một số ứng dụng demo khác cũng được khởi chạy trên ICP.
*Giai đoạn 3 - Tungsten
- Giai đoạn phát triển này cho phép các nhà phát triển có thể tham gia xây dựng dApp trên nền tảng ICP.
- Hệ sinh thái các cơ sở hạ tầng phục vụ nhà phát triển trên nền tảng được mở rộng nhanh chóng. Các hoạt động tiêu biểu có thể kể tới Tungsten Hackathon 48 giờ.
*Giai đoạn 4 - Sodium
- Ra mắt hệ thống quản trị thuật toán NNS, phục vụ quá trình quản trị nền tảng. Các validators muốn đóng góp vào bảo mật của nền tảng cần phải được hệ thống này xác nhận và cấp phép.
- NNS cũng xử lý việc trao thưởng cho các validators và delegators, từ đó đưa token ICP vào vận hành.
*Giai đoạn 5 - Mercury
Mainnet của ICP ra mắt. Thời gian ra mắt được Dfinity thông báo lần đầu tiên vào 2018, nhưng lùi lại vào cuối năm 2020. Cuối cùng, dự án thông báo sẽ cho ra mắt public mainnet vào 7/5/2021.
III. Những điểm nổi bật về hệ sinh thái Dfinity ICP là gì?
- Lịch sử kêu gọi vốn của Dfinity Foundation: Hệ sinh thái ICP đã gọi vốn được 200.000.000$ từ năm 2016 - cuối 2018 qua 3 vòng gọi vốn, với vòng gọi vốn lớn nhất có giá trị 102 triệu đô. Đây là một trong những con số gọi vốn ấn tượng nhất thị trường crypto, kể cả trong thời điểm 2020 - 2021.
- dApps đầu tiên trên ICP ra mắt vào giai đoạn Tungsten, khi nền tảng ICP bắt đầu cho phép các nhà phát triển bên ngoài xây dựng ứng dụng trên blockchain.
- Các thông tin nổi bật của dự án vẫn sẽ tiếp tục ra mắt khi ICP ra mainnet public vào 7/5.
Cập nhật lộ trình dự án
- Dự án đang trong giai đoạn chuẩn bị ra mắt public mainnet.
- Hiện Dfinity Foundation đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng, bởi quyết định airdrop token ICP cho những người tham gia mua trên Coinlist trong năm 2018.
- Dự án đã hoàn thành hết roadmap đề ra từ năm 2016, đang ở giai đoạn sẵn sàng để mở rộng hệ sinh thái.
- Các mảnh ghép Layer 2, 3 đang dần dần xuất hiện, tuy nhiên, các mảnh ghép Layer 2 vẫn chưa đủ để thu hút dòng tiền về Layer 3, nên trong tương lai gần, dòng tiền vẫn sẽ chủ yếu tập trung ở các dự án Layer 2 bao gồm:
- Stablecoin,
- IDO Platform,
- Cơ sở hạ tầng (Oracle,...).
IV. Những thành phần của hệ sinh thái ICP
1. Stablecoins
- Đây là mảnh ghép cực kỳ quan trọng nhưng vẫn còn chưa xuất hiện trên hệ sinh thái ICP.
2. AMM DEX Liquidity
Hiện tại, đã có một vài cái tên xuất hiện, bao gồm: ICPSwap, Tacen, Sailfish. Bởi sản phẩm mainnet và các tài liệu về dự án chưa ra mắt, nên chưa thể đánh giá độ cạnh tranh của 3 mảnh ghép này, cũng như những thiếu sót của mảnh ghép AMM DEX trong hệ sinh thái ICP.
3. Oracle
Đây là một mảnh ghép cơ sở hạ tầng vô cùng quan trọng nhưng còn thiếu trong hệ sinh thái ICP. Hệ sinh thái cũng chưa tích hợp với bất cứ dự án Oracle nào.
4. Lending & Borrowing
Dự án làm về Lending & Borrowing duy nhất trên ICP hiện tại là Sailfish. Dự án mới chỉ cho ra phiên bản testnet, giao diện cũng chưa tốt. Mảng Vay và cho vay trong hệ sinh thái ICP vẫn còn rất nhiều khoảng trống để phát triển.
5. Nền tảng IDO
Nền tảng IDO đầu tiên trong hệ sinh thái ICP đã xuất hiện - Dfistarter
Đây là một trong những dấu hiệu cho thấy rằng, trong tương lai gần sẽ có nhiều dự án được ra mắt. Đi kèm theo đó chắc chắn là sự phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái ICP và cơ hội đầu tư cho anh em.
6. Derivatives
Trên nền tảng ICP, hiện chưa có bất cứ dự án nào làm về mảng giao dịch phái sinh.
»»» Học Phân Tích Đầu Tư Chứng Khoán Ở Đâu Tốt
V. Có nên đầu tư Dfinity coin?
Để biết có nên đầu tư vào hệ sinh thái Dfinity thì ta cùng tìm hiểu những lợi thế và hạn chế của Dfinity
Lợi thế của Dfinity | Hạn chế của Dfinity |
- Nhờ các sản phẩm công nghệ mới từ Dfinity, người dùng cũng như cộng đồng sẽ có cái nhìn khác về dịch vụ Internet trên nền tảng phi tập trung. - Khi sử dụng Dfinity, người dùng có thể lập trình ứng dụng của mình bằng bất cứ ngôn ngữ lập trình nào hiện hành. - Dfinity đã tạo ra và phát triển các công cụ phát triển cục bộ nhằm bổ sung và hỗ trợ cho các tính năng khác như giao diện dòng lệnh hay trình giả lập cũng như công cụ gỡ lỗi cho máy tính. | - Dfinity không thể hiện thị bất kỳ thông tin chi tiết nào về thành phần quản trị hay hệ thống máy chủ. (Điều này gây bất lợi cho hệ thống bởi khi những lỗi xảy ra ở phần hệ thống máy chủ, các công cụ sẽ khá khó khăn trong việc tìm kiếm và giải quyết nhanh chóng các lỗi đó, vì phải tốn thời gian để phân tích hơn.) - Dfinity cũng không thể hiện thị các thông tin chi tiết về sự đồng thuận, điều này có nghĩa là nó không quản lý các chi tiết trong thuật toán, mà chỉ nhận kết quả của sự đồng thuận qua bỏ phiếu quyết định của những người tham gia quản trị. Kết nối mạng và nội bộ triển khai khác của mạng cũng không được Dfinity hiển thị chi tiết gây khó khăn trong việc đẩy mạnh tiến độ sửa chữa khi có lỗ hổng trên mạng. |
Trên đây Phân tích tài chính đã làm rõ khái niệm Dfinity coin là gì? và toàn bộ những kiến thức cần biết về tiền điện tử Dfinity. Mong rằng những thông tin trong bài viết đã giúp nhà đầu tư có thêm thông tin để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn
Xem thêm:
- Mainnet Là Gì? Testnet Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Mainnet
- Faraland Là Gì? Thông Tin Chi Tiết Về Dự Án Faraland (FARA)
- Dogecoin Là Gì? Những Thông Tin Cần Biết Về Đồng Dogecoin
- Polygon Là Gì? Có Nên Đầu Tư Matic Coin không?
- Avalanche Là Gì? Tổng Quan Về Hệ Sinh Thái Avalanche