Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp Bao Nhiêu Là Tốt Theo Ngành?

Trong hoạt động kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả tạo ra lợi nhuận sau khi trừ đi giá vốn hàng bán. Tuy nhiên, mỗi ngành nghề lại có những đặc thù riêng khiến chỉ số này dao động đáng kể. Một câu hỏi được nhiều nhà quản lý, nhà đầu tư và cả chủ doanh nghiệp nhỏ đặt ra là: Tỷ suất lợi nhuận gộp bao nhiêu là tốt theo ngành?
Bài viết này Phân tích tài chính sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm tỷ suất lợi nhuận gộp, nắm được mức “đẹp” của chỉ số này trong từng ngành cụ thể, và đưa ra các gợi ý để cải thiện biên lợi nhuận trong doanh nghiệp.
1. Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp Là Gì?
Tỷ suất lợi nhuận gộp (tiếng Anh: Gross Profit Margin) là tỷ lệ phản ánh mức độ chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán (COGS), thể hiện hiệu quả của doanh nghiệp trong việc kiểm soát chi phí sản xuất và tạo ra lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi.
Nói cách khác, đây là chỉ số cho thấy mỗi 100 đồng doanh thu tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp:
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh: Biên lợi nhuận cao cho thấy doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí hoặc có lợi thế về giá bán.
- So sánh với đối thủ cùng ngành: Cùng một lĩnh vực, doanh nghiệp nào có lợi nhuận gộp cao hơn thường có chiến lược giá hoặc cấu trúc chi phí hiệu quả hơn.
- Theo dõi xu hướng lợi nhuận theo thời gian: Phân tích biên lợi nhuận qua các năm giúp nhận diện dấu hiệu tích cực hay rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
2. Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp Bao Nhiêu Là Tốt?
Không có một con số “chuẩn” duy nhất cho tỷ suất lợi nhuận gộp vì mỗi ngành nghề có đặc thù chi phí khác nhau. Tuy nhiên, có những ngưỡng tham chiếu phổ biến giúp đánh giá mức độ an toàn của chỉ số này trong từng trường hợp cụ thể.
Mức tỷ suất lợi nhuận gộp được coi là tốt
- < 10%: Thấp, biên lợi nhuận mỏng – thường thấy ở ngành bán lẻ quy mô lớn hoặc có cạnh tranh gay gắt.
- 10% – 20%: Trung bình – phổ biến ở nhiều ngành có sự kiểm soát chi phí tương đối.
- > 20%: Tốt – doanh nghiệp có khả năng định giá tốt hoặc kiểm soát chi phí sản xuất hiệu quả.
Tuy nhiên, một con số "cao" không đồng nghĩa với "tốt" tuyệt đối nếu không được duy trì bền vững hoặc đến từ yếu tố không ổn định (ví dụ: tăng giá bán đột biến trong ngắn hạn).
Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận gộp
- Chi phí đầu vào (giá vốn): Nguyên vật liệu, nhân công, vận hành...
- Chiến lược định giá: Giá bán càng vượt xa giá vốn, biên lợi nhuận càng cao
- Lợi thế cạnh tranh: Thương hiệu mạnh, sản phẩm khác biệt giúp tăng giá bán
- Mô hình kinh doanh: Bán hàng trực tiếp hay qua trung gian ảnh hưởng đến chi phí
- Khả năng kiểm soát chi phí: Quy trình nội bộ, công nghệ, tự động hóa…
3. So Sánh Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp Theo Ngành
Tỷ suất lợi nhuận gộp có sự khác biệt rất lớn giữa các ngành nghề do cấu trúc chi phí, đặc điểm sản phẩm – dịch vụ, mức độ cạnh tranh và khả năng định giá khác nhau. Việc so sánh theo ngành sẽ giúp doanh nghiệp hiểu mình đang ở đâu và xác định tiềm năng tối ưu hiệu quả kinh doanh.
Bảng tham khảo tỷ suất lợi nhuận gộp trung bình theo một số ngành phổ biến tại Việt Nam (2024 – 2025)

Phân tích vì sao có sự chênh lệch
- Ngành có lợi nhuận gộp thấp: Chủ yếu là những ngành có tính cạnh tranh cao, giá đầu vào biến động hoặc mô hình kinh doanh cần doanh thu lớn để bù chi phí (ví dụ: bán lẻ, logistics, xây dựng).
- Ngành có lợi nhuận gộp cao: Thường là những ngành sử dụng tài sản trí tuệ, sản phẩm số hóa hoặc mô hình dịch vụ thuần túy với chi phí biên thấp (ví dụ: công nghệ, giáo dục, phần mềm).
- Yếu tố chiến lược: Một số doanh nghiệp trong ngành biên lợi nhuận thấp vẫn có thể đạt hiệu quả tốt nếu họ có lợi thế quy mô, tự động hóa, hoặc định vị thương hiệu cao cấp.
Doanh nghiệp nên làm gì?
- So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp của mình với mức trung bình ngành để nhận diện điểm mạnh – yếu.
- Không nên “chạy theo con số cao” nếu không phù hợp với mô hình kinh doanh.
- Sử dụng chỉ số này kết hợp với các phân tích chi phí và hiệu quả hoạt động để đưa ra chiến lược đúng đắn.
4. Cách Cải Thiện Lợi Nhuận Gộp
Nếu tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp bạn đang thấp hơn mặt bằng chung ngành, hoặc có dấu hiệu giảm dần qua các kỳ, đó là lúc cần rà soát lại hoạt động kinh doanh. Dưới đây là những cách thực tế mà nhiều doanh nghiệp đã áp dụng để cải thiện biên lợi nhuận gộp, giúp tăng hiệu quả tài chính rõ rệt:
4.1. Rà soát và tối ưu giá vốn hàng bán
Giá vốn là yếu tố trực tiếp kéo biên lợi nhuận đi xuống. Một vài cách doanh nghiệp có thể làm ngay:
- Đàm phán lại với nhà cung cấp để có mức chiết khấu tốt hơn, hoặc chuyển sang đơn vị cung cấp khác có giá hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Kiểm soát chặt vật tư đầu vào, tránh thất thoát, lãng phí nguyên liệu, đặc biệt là trong ngành sản xuất.
- Chuẩn hóa quy trình sản xuất, tránh làm thừa, làm lỗi – vừa tốn chi phí vừa phải sửa sai.
4.2. Cân nhắc điều chỉnh giá bán
Không phải lúc nào cũng dễ tăng giá, nhưng nếu sản phẩm của bạn có giá trị thật sự, đừng ngần ngại điều chỉnh:
- Gia tăng giá trị cảm nhận: Thương hiệu mạnh, đóng gói đẹp, dịch vụ tốt sẽ khiến khách hàng sẵn sàng chi trả cao hơn.
- Áp dụng chiến lược combo, bán kèm: Đẩy giá trị đơn hàng trung bình lên nhưng chi phí bán hàng không tăng nhiều.
- Phân nhóm khách hàng và định giá linh hoạt: Có thể bán giá cao hơn cho nhóm khách hàng có nhu cầu đặc thù mà không ảnh hưởng mặt bằng chung.
4.3. Cơ cấu lại danh mục sản phẩm
- Loại bớt sản phẩm lãi thấp, tốn nhiều nguồn lực để tập trung nguồn lực cho những mặt hàng có biên lợi nhuận cao hơn.
- Theo dõi tỷ suất lợi nhuận gộp của từng mặt hàng hoặc nhóm hàng: Nhiều doanh nghiệp không biết sản phẩm nào đang “gánh” lợi nhuận chính.
4.5. Tăng hiệu suất làm việc – Giảm chi phí ẩn
- Ứng dụng phần mềm quản lý bán hàng, kho, kế toán để giảm nhân sự làm thủ công, tránh nhầm lẫn, trùng lặp.
- Tập huấn nhân viên bán hàng, nhân viên kho: Làm việc nhanh hơn, đúng hơn thì hiệu quả vận hành sẽ cao hơn, chi phí trên mỗi đơn hàng giảm xuống.
4.6. Quản lý hàng tồn kho hợp lý
- Tránh nhập hàng dàn trải, vượt nhu cầu khiến hàng hóa tồn kho lâu, xuống cấp, phải giảm giá bán.
- Lập kế hoạch nhập hàng dựa theo dữ liệu bán ra thực tế, có thể sử dụng mô hình tồn kho an toàn hoặc đặt hàng định kỳ theo nhu cầu.
5. Lưu Ý Khi Phân Tích Lợi Nhuận Gộp
5.1. Phải so sánh theo ngành và cùng kỳ
Mỗi ngành có đặc thù riêng nên không thể dùng một con số chung để đánh giá tất cả doanh nghiệp. Chỉ số này chỉ có ý nghĩa khi:
- So với doanh nghiệp cùng ngành, cùng quy mô
- So với chính doanh nghiệp đó qua các kỳ kế toán (quý trước, năm trước)
Ví dụ: Tỷ suất lợi nhuận gộp 18% có thể rất tốt trong ngành xây dựng, nhưng lại bị xem là thấp trong ngành mỹ phẩm.
5.2. Biên lợi nhuận cao không phải lúc nào cũng tốt
- Có những trường hợp doanh nghiệp cố tình tăng giá bán quá mức để giữ biên lợi nhuận, nhưng lại làm giảm sức mua, khiến doanh thu sụt giảm.
- Hoặc cũng có doanh nghiệp đẩy giá vốn thấp đi bằng cách giảm chất lượng sản phẩm, điều này dễ dẫn đến mất uy tín và khách hàng trong dài hạn.
Vì vậy, biên lợi nhuận tốt là biên bền vững – đến từ chiến lược đúng đắn chứ không phải “mánh lới” ngắn hạn.
5.4. Phân biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng
Rất nhiều chủ doanh nghiệp mới hay nhầm lẫn lợi nhuận gộp chính là “lãi”, trong khi thực tế, lợi nhuận ròng mới là khoản cuối cùng doanh nghiệp giữ lại sau tất cả các loại chi phí.
👉 Tỷ suất lợi nhuận gộp chỉ là điểm bắt đầu trong chuỗi phân tích lợi nhuận, không phải đích đến.
5.5. Cẩn trọng với chỉ số tăng đột biến
Nếu tỷ suất lợi nhuận gộp tăng bất thường trong kỳ báo cáo, cần đặt câu hỏi:
- Do chi phí giá vốn giảm tạm thời hay có sự thay đổi trong phương pháp hạch toán?
- Có đang được ghi nhận lợi nhuận từ hoạt động bất thường (thanh lý tài sản, điều chỉnh giá vốn tồn kho...)?
Những thay đổi bất thường cần được thuyết minh rõ trong báo cáo tài chính hoặc có bản giải trình chi tiết.
Tỷ suất lợi nhuận gộp là “chỉ số vàng” để hiểu doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả hay không. Nhưng để sử dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần đặt nó đúng vị trí trong toàn bộ bức tranh tài chính, và luôn gắn với thực tế ngành nghề, mô hình kinh doanh cụ thể.
Nếu bạn quan tâm đến việc hiểu sâu hơn về sức khỏe tài chính doanh nghiệp, đừng chỉ dừng lại ở tỷ suất lợi nhuận gộp. Hãy bắt đầu học phân tích báo cáo tài chính một cách bài bản – từ dòng tiền, tài sản, nợ phải trả đến các chỉ số sinh lời. Khi hiểu rõ các con số, bạn sẽ đưa ra được quyết định kinh doanh chính xác và có chiến lược dài hạn rõ ràng hơn.