Chỉ Số ROCE Là Gì? Cách Tính ROCE Và Ý Nghĩa
Chỉ số ROCE là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Vậy chỉ số ROCE là gì và nó có ý nghĩa đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư như thế nào? Hãy cùng Phân Tích Tài Chính tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. ROCE là gì?
Chỉ số ROCE (Return On Capital Employed) còn được gọi là Tỷ suất sinh lời trên vốn đã sử dụng, đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận của vốn đầu tư. Nói cách khác, ROCE cho biết mức độ hiệu quả của một doanh nghiệp sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận.
Chỉ số ROCE đo lường tổng nợ và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quát nhất về hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp. Do đó, nhiều nhà đầu tư có xu hướng lựa chọn đầu tư phù hợp dựa trên ROCE.
2. Ý nghĩa chỉ số ROCE
Đối với doanh nghiệp
ROCE được các doanh nghiệp tính toán để tính đến lợi nhuận tạo ra từ số vốn đầu tư được sử dụng. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả hoạt động. Các nhà quản lý cũng có thể thay đổi chiến lược kinh doanh nếu tỷ lệ ROCE thấp hoặc giảm dần qua các năm.
Các nhà đầu tư chú ý đến chỉ số ROCE của một công ty. Tỷ lệ ROCE cao và ổn định sẽ làm tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu hoặc trái phiếu của công ty. Điều này có tác động tích cực đến sự phát triển trong tương lai của công ty.
Đối với nhà đầu tư
Chỉ số ROCE được nhiều nhà đầu tư tin cậy khi đánh giá các lựa chọn đầu tư. Trong đó, ROCE đóng vai trò rất quan trọng trong việc đánh giá các công ty dầu khí, viễn thông và các công ty khác cần sử dụng nhiều vốn.
Ngoài ra, các nhà đầu tư có thể sử dụng ROCE để so sánh hai hoặc nhiều doanh nghiệp trong cùng một ngành. Tỷ lệ ROCE càng cao thì khả năng tạo ra lợi nhuận càng cao.
3. Ưu nhược điểm khi sử dụng chỉ số ROCE
Ưu điểm
ROCE có thể được tính toán một cách đơn giản. Dữ liệu cần thiết để tính toán được cung cấp trong báo cáo thu nhập của doanh nghiệp. Do đó, ROCE rất dễ hiểu và không yêu cầu kiến thức kế toán chuyên sâu để đánh giá nó.
ROCE sử dụng thu nhập trước lãi vay và thuế, vì vậy nó có thể đánh giá các dự án hoặc doanh nghiệp có quy mô và lãi suất khác nhau.
Các doanh nghiệp có thể sử dụng ROCE một cách linh hoạt trong kế toán, dự báo tăng trưởng và tối ưu hóa nguồn vốn.
Nhược điểm
Chỉ số ROCE sử dụng dữ liệu lịch sử, có thể thay đổi bằng các kỹ thuật kế toán hoặc chiến lược đầu tư thông minh. Vì vậy, đôi khi ROCE không phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp không đầu tư vào tài sản mới thì nguyên giá tài sản cố định sẽ không tăng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đảm bảo lợi nhuận trước thuế không giảm, ROCE cũng vậy.
Một tình huống khác là doanh nghiệp có dự trữ tiền mặt lớn. Số tiền này luôn được bao gồm trong vốn mà doanh nghiệp sử dụng, cho dù doanh nghiệp có chọn đầu tư vào nó hay không. Do đó, vốn sử dụng có thể tăng cao và giảm ROCE.
Tham khảo: Khóa Học Tài Chính Cho Người Không Chuyên - Review học ở đâu tốt
4. Cách tính ROCE
Công thức tính ROCE:
Tính chỉ số ROCE qua công thức sau: ROCE = EBIT / Vốn sử dụng
Trong đó: EBIT = Doanh thu – (Giá vốn hàng hóa + Chi phí cho các hoạt động)
Vốn sử dụng = Tổng tài sản – Nợ ngắn hạn
Xem thêm: EBIT là gì?
Chỉ số ROCE cao/ thấp cho biết điều gì?
Nếu ROCE tăng cao và ổn định, điều đó có nghĩa là công ty đang hoạt động hiệu quả. Ngược lại, tỷ lệ ROCE giảm xuống mức thấp phản ánh hiệu quả hoạt động kém của công ty.
Ví dụ cách tính ROCE
Doanh nghiệp A và B có cùng doanh thu là 2000 tỷ đồng. Trong đó, doanh nghiệp A lấy 800 tỷ đồng làm mức vốn sử dụng và thu được lợi nhuận là 200 tỷ đồng. Doanh nghiệp B lấy 1250 tỷ đồng làm mức vốn sử dụng và thu được lợi nhuận là 250 tỷ đồng.
Đối với mức lợi nhuận trên tổng doanh thu, doanh nghiệp A chiếm 10%, doanh nghiệp B chiếm 13%.
Đối với mức vốn sử dụng, doanh nghiệp A có tỷ lệ ROCE là 25%, doanh nghiệp B là 30%.
Vì thế, nguồn vốn được sử dụng hiệu quả hơn là doanh nghiệp A.
5. Những lưu ý khi sử dụng chỉ số ROCE
Khi so sánh các chỉ số ROCE của công ty, nhà đầu tư cần lưu ý lựa chọn các công ty hoạt động trong cùng ngành và sử dụng dữ liệu từ cùng kỳ kế toán. Ngoài ra, tỷ lệ ROCE tiêu chuẩn ngành có thể được sử dụng làm thước đo tham khảo.
Để đánh giá chính xác nhất, nhà đầu tư cần sử dụng chỉ số ROCE kết hợp với các chỉ số hoặc công cụ phân tích khác.
6. So sánh các chỉ số ROA, ROE, ROIC và ROCE
ROE (Return On Equity)
- Phản ánh tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu.
- Các nhà đầu tư sử dụng ROE khi xem xét hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp về mức độ lợi nhuận kiếm được.
- ROE chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu, trong khi ROCE xem xét cả vốn chủ sở hữu và tổng nợ phải trả. Do đó, ROCE sẽ đánh giá toàn diện và chính xác hơn về khả năng sinh lời của các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có khoản nợ lớn.
ROA (Return on total assets)
- Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu là thước đo khả năng sinh lợi của công ty trên tài sản của doanh nghiệp.
- ROA cung cấp cho nhà đầu tư thông tin về lợi nhuận do vốn đầu tư tạo ra.
- ROA tương tự như tỷ lệ ROCE ở chỗ nó đo lường khả năng sinh lời và hiệu quả tài chính. Sự khác biệt là
- ROE tập trung cụ thể vào hiệu quả sử dụng tài sản.
ROIC (Return on Invested Capital)
- Đo lường khả năng của một công ty trong việc phân bổ vốn cho các khoản đầu tư có lãi.
- ROCE thường sử dụng giá trị sổ sách sau thuế, trong khi ROIC sử dụng số tiền trước thuế. ROIC đo lường hiệu quả của tổng số vốn được sử dụng, trong khi ROCE đo lường hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
Trên đây là những thông tin cơ bản về ROCE mà nhà đầu tư cần biết. Hiểu ROCE là gì và những ưu nhược điểm của nó sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn và hiệu quả.
Xem thêm: Hướng Dẫn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Doanh Nghiệp